|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
纪
 | Từ phồn thể: (紀) |  | [jǐ] |  | Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch |  | Số nét: 9 |  | Hán Việt: KỶ | |  | họ Kỷ。姓。 |  | [jì] |  | Bộ: 纟(Mịch) |  | Hán Việt: KỶ | |  | 1. kỷ luật。纪律。 | |  | 军纪。 | | kỷ luật của quân đội. | |  | 风纪。 | | tác phong và kỷ luật. | |  | 违法乱纪。 | | vi phạm pháp luật. | |  | 2. ghi nhớ (đồng nghĩa với '记'chủ yếu dùng với'纪念、纪年、纪元、纪传'các chỗ khác nhau thường dùng'记')。义同'记',主要用于'纪念、纪年、纪元、纪传'等,别的地方多用'记'。 | |  | 3. kỷ (thời xưa chỉ 12 năm là một kỷ, nay chỉ thời gian dài hơn)。古时以十二年为一纪,今指更长的时间。 | |  | 世纪。 | | thế kỷ. | |  | 中世纪。 | | giữa thế kỷ. | |  | 4. kỷ (địa chất)。地质年代分期的第二级。根据生物在地球上出现和进化的顺序划分。各纪延续的时间长短不同,如寒武纪延续了八千万年,侏罗纪延续了三千万年。跟纪相应的地层系统叫做系(x́)。 | |  | Ghi chú: 另见jǐ |  | Từ ghép: | |  | 纪纲 ; 纪录 ; 纪录片儿 ; 纪录片 ; 纪律 ; 纪年 ; 纪念 ; 纪念碑 ; 纪念册 ; 纪念品 ; 纪念日 ; 纪念章 ; 纪事本末体 ; 纪行 ; 纪要 ; 纪元 ; 纪传体 |
|
|
|
|