Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Phồn thể (Chinese Vietnamese Dictionary Traditional)



[zhī]
Bộ: 肉 (月) - Nhục
Số nét: 8
Hán Việt: CHI
tay chân; chi; tứ chi。人的胳膊、腿;某些動物的腿。
肢體
tứ chi; thân thể
上肢和下肢。
chi trên và chi dưới
Từ ghép:
肢解 ; 肢勢 ; 肢體


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.