Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aries




aries
['eəri:z]
danh từ
(thiên văn) cung bạch dương (trên hoàng đạo)
chòm sao bạch dương


/'eəri:z/

danh từ
(thiên văn học) cung Bạch dương (trên hoàng đạo)
chòm sao Bạch dương

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "aries"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.