Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bantu




danh từ
nhóm các dân tộc da đen có liên quan nhau ở Trung Phi và Nam Phi

tính từ
thuộc các dân tộc đó hoặc ngôn ngữ của họ



bantu
[,bæn'tu:]
danh từ
nhóm các dân tộc da đen có liên quan nhau ở Trung Phi và Nam Phi
tính từ
thuộc các dân tộc đó hoặc ngôn ngữ của họ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "Bantu"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.