Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
boche




danh từ
số nhiều boches
(từ lóng) người Đức đặc biệt là lính Đức ở cuộc chiến tranh thế giới lần thứ nhất (nghĩa xấu)



boche
[bɔ∫]
danh từ, số nhiều boches
(từ lóng) người Đức đặc biệt là lính Đức ở cuộc chiến tranh thế giới lần thứ nhất (nghĩa xấu)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.