danh từ sách old book sách cũ to writer a book viết một cuốn sách book of stamps một tập tem book I tập 1 (số nhiều) sổ sách kế toán (the book) kinh thánh !to be someone's bad books không được ai ưa !to be someone's good book được ai yêu mến !to bring someone to book hỏi tội và trừng phạt ai !to know something like a book (xem) know !to speak by the book nói có sách, mách có chứng !to suit one's book hợp với ý nguyện của mình !to speak (talk) like a book nói như sách !to take a leat out of someone's book (xem) leaf
ngoại động từ viết vào vở; ghi vào vở ghi tên (người mua về trước) ghi địa chỉ (để chuyển hàng) giữ (chỗ) trước, mua về trước) to book searts for the threatre mua vé trước để đi xem hát lấy vé (xe lửa...) !I am booked tôi bị tóm rồi, tôi bị giữ rồi