Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
brummagem




brummagem
['brʌmədʒəm]
danh từ
đồ rẻ tiền, đồ hào nhoáng rẻ tiền
đồ giả
tính từ
rẻ tiền, hào nhoáng rẻ tiền
giả mạo, dởm


/'brʌmədʤəm/

danh từ
đồ rẻ tiền, đồ hào nhoáng rẻ tiền
đồ giả

tính từ
rẻ tiền, hào nhoáng rẻ tiền
giả mạo

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.