Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
Dutchman




Dutchman
['dʌt∫mən]
danh từ
người Hà-Lan
Flying Dutchman
con tàu ma (trong tiểu thuyết hoang đường)
I'm a Dutchman!
(biểu thị sự ngờ vực) tôi cứ bé bằng con kiến
If he's only twenty-five, I'm a Dutchman!
Nó mà 25 tuổi thì tôi cứ bé bằng con kiến
I'm a Dutchman if I do!
tôi mà làm thì xin cứ chặt đầu tôi đi!


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dutchman"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.