Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
French





French
[frent∫]
tính từ
(thuộc) Pháp
to take French leave
phú lỉnh, chuồn mất
excuse my French
xin lỗi về những lời không hay mà tôi sắp nói
excuse/pardon my French, I find him as a good-for-nothing
nói xin lỗi chứ tôi coi nó như một thằng vô tích sự
danh từ
người Pháp
tiếng Pháp


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "french"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.