danh từ sự đông giá sương giá sự lạnh nhạt (từ lóng) sự thất bại
ngoại động từ làm chết cóng (vì sương giá) (cây, mùa màng...) phủ sương giá frosted window-panes những ô kính cửa sổ phủ sương giá rắc đường lên to frost a cake rắc đường lên cái bánh làm (mặt gương) lấm tấm (như có phủ sương giá) làm (tóc) bạc đóng đinh (vào sắt móng ngựa để chống trượt)