|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gaul
danh từ
tên gọi nước cổ châu Âu bao gồm Pháp, Bắc-ă, Bắc Hà-lan và một phần Thụy sĩ
tên nước Pháp cổ
người Pháp
gaul![](img/dict/02C013DD.png) | [gɔ:l] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tên gọi nước cổ châu Âu bao gồm Pháp, Bắc-ă, Bắc Hà-lan và một phần Thụy sĩ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tên nước Pháp cổ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người Pháp |
|
|
|
|