|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
gi ![](images/dict/g/gi.gif)
danh từ; số nhiều GI's, GIs
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (quân sự) lính Mỹ (Government issue)
GI bride
vợ lính Mỹ
tính từ
do bộ phận hậu cần quân đội Mỹ cung cấp
GI shoes
giày cấp phát
tiêu biểu cho lính Mỹ
gi![](img/dict/02C013DD.png) | [dʒi:'ai] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ; số nhiều GI's, GIs | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (quân sự) lính Mỹ (Government issue) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | GI bride | | vợ lính Mỹ | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | do bộ phận hậu cần quân đội Mỹ cung cấp | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | GI shoes | | giày cấp phát | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiêu biểu cho lính Mỹ |
|
|
|
|