![](img/dict/02C013DD.png) | [hændi] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (về những đồ dùng) dễ điều khiển hoặc sử dụng; có ich |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a good toolbox is a handy thing to have in the house |
| một hộp dụng cụ tốt là một vật hữu ích nên có ở trong nhà |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | để ở chỗ thuận tiện dễ lấy hoặc dễ sử dụng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | our flat is very handy for the schools |
| căn hộ của chúng tôi rất thuận tiện để đến các trường học |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Always keep a first-aid kit handy |
| Hãy luôn có sẵn một túi cấp cứu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | khéo tay |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he's handy about the house |
| nó rất khéo tay về các việc trong nhà |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to come in handy |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có ích vào một lúc nào đó |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | my extra earnings came in very handy |
| những khoản tiền kiếm thêm của tôi đến thật đúng lúc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | don't throw that cardboard box away - it may come in handy |
| đừng vất cái hộp cactông ấy đi - rồi có lúc nó sẽ có ích đấy |