hardy
hardy![](img/dict/02C013DD.png) | ['hɑ:di] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khoẻ mạnh, dày dạn, chịu đựng được gian khổ; chịu đựng được rét (cây) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | táo bạo, gan dạ, dũng cảm | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) cái đục thợ rèn |
/'hɑ:di/
tính từ
khoẻ mạnh, dày dạn, chịu đựng được gian khổ; chịu đựng được rét (cây)
táo bạo, gan dạ, dũng cảm
danh từ
(kỹ thuật) cái đục thợ rèn
|
|