holocaust
holocaust | ['hɔləkɔ:st] |  | danh từ | |  | sự thiêu hàng loạt các vật tế thần | |  | (nghĩa bóng) sự huỷ diệt hàng loạt; sự tàn sát khủng khiếp | |  | The Holocaust | |  | nạn tàn sát người Do Thái vào thời Hitler |
/'hɔləkɔ:st/
danh từ
sự thiếu hàng loạt các vật tế thần
(nghĩa bóng) sự huỷ diệt hàng loạt; sự tàn sát khủng khiếp
|
|