Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
Indian





Indian
['indjən]
tính từ
(thuộc) Ấn Độ
danh từ
người Ấn Độ
người da đỏ ở Bắc-Mỹ; người Anh-Điêng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.