Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
Islam





Islam
[iz'lɑ:m; 'islɑ:m]
danh từ
đạo Hồi (dựa trên giáo lý của nhà tiên tri Muhammad)
những người theo đạo Hồi; tất cả thế giới đạo Hồi


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "islam"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.