magna charta
magna+charta | ['mægnə'kɑ:tə] | |  | như magna carta |
/'mægnə'kɑ:tə/ (Magna_Charta) /'mægnə'kɑ:tə/
danh từ
Đại hiến chương nước Anh (do vua Giôn ban hành năm 1215)
hiến pháp cơ bản, luật lệ cơ bản magna_carta of sex equality hiến pháp (đạo luật...) bảo đảm bình quyền nam nữ
|
|