Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
Olympian




Olympian
[ə'limpiən]
tính từ
(thuộc) núi Ô-lim-pi
(thuộc) trời; như thần Ô-lim-pi, như thiên thần
kẻ cả; oai vệ; đường bệ (thái độ)
danh từ
thần Ô-lim-pi
người sống ở vùng Ô-lim-pi


▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.