Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
Pentecost




Pentecost
['pentikɔst]
danh từ
(tôn giáo) hội mùa của người Do thái, diễn ra sau ngày thứ hai của Lễ quá hải năm mươi ngày
lễ Hạ trần (của giáo hội Cơ đốc giáo, ngày chủ nhật thứ bảy sau lễ phục sinh, tưởng niệm thần linh giáng xuống) (như) White Sunday
(Pentecost) phép thần trị bệnh, khả năng chữa khỏi bệnh (tôn giáo)


▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.