|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pisces
danh từ
cung song ngư; cung thứ mười hai của hoàng đạo
người sinh ra dưới ảnh hưởng của cung này
pisces![](img/dict/02C013DD.png) | ['paisi:z] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) cung song ngư; cung thứ mười hai của hoàng đạo | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người sinh ra dưới ảnh hưởng của cung này |
|
|
|
|