Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ranunculus




ranunculus
[rə'nʌηkjuləs]
danh từ, ranunculi, ranunculuses
cây mao lương


/rə'nʌɳkjuləs/

danh từ, ranunculi /rə'nʌɳkjulai/, ranunculuses /rə'nʌɳkjuləsiz/
cây mao lương

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.