|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
romany
danh từ
(Romany) người digan; dân gipxi
(Romany) ngôn ngữ của người digan; ngôn ngữ của dân gipxi
tính từ
(thuộc) người digan; (thuộc) dân gipxi
(thuộc) ngôn ngữ người digan; (thuộc) ngôn ngữ dân gipxi
romany | ['rɔməni] |  | danh từ | |  | (Romany) người digan; dân gipxi | |  | (Romany) ngôn ngữ của người digan; ngôn ngữ của dân gipxi |  | tính từ | |  | (thuộc) người digan; (thuộc) dân gipxi | |  | (thuộc) ngôn ngữ người digan; (thuộc) ngôn ngữ dân gipxi |
|
|
|
|