Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
romany




danh từ
(Romany) người digan; dân gipxi
(Romany) ngôn ngữ của người digan; ngôn ngữ của dân gipxi

tính từ
(thuộc) người digan; (thuộc) dân gipxi
(thuộc) ngôn ngữ người digan; (thuộc) ngôn ngữ dân gipxi



romany
['rɔməni]
danh từ
(Romany) người digan; dân gipxi
(Romany) ngôn ngữ của người digan; ngôn ngữ của dân gipxi
tính từ
(thuộc) người digan; (thuộc) dân gipxi
(thuộc) ngôn ngữ người digan; (thuộc) ngôn ngữ dân gipxi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.