|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
romany
danh từ
(Romany) người digan; dân gipxi
(Romany) ngôn ngữ của người digan; ngôn ngữ của dân gipxi
tính từ
(thuộc) người digan; (thuộc) dân gipxi
(thuộc) ngôn ngữ người digan; (thuộc) ngôn ngữ dân gipxi
romany![](img/dict/02C013DD.png) | ['rɔməni] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (Romany) người digan; dân gipxi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (Romany) ngôn ngữ của người digan; ngôn ngữ của dân gipxi | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) người digan; (thuộc) dân gipxi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) ngôn ngữ người digan; (thuộc) ngôn ngữ dân gipxi |
|
|
|
|