![](img/dict/02C013DD.png) | [sɔb] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự nức nở; tiếng nức nở |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nức nở (nhất là khi khóc) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | we could hear the child sobbing in the other room |
| chúng ta có thể nghe tiếng nức nở của đứa bé ở phòng bên cạnh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to sob oneself to sleep |
| khóc thổn thức mãi rồi ngủ thiếp đi |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ out) nức nở kể chuyện gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she sobbed out the story of her son's violent death |
| bà ấy nức nở kể về cái chết bất đắc kỳ tử của đứa con trai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sob one's heart out |
| ![](img/dict/633CF640.png) | than khóc thảm thiết với xúc động mạnh |