Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
andric




tính từ
(thực vật) thuộc giống đực; nhị



andric
['ændrik]
tính từ
(thực vật) thuộc giống đực; nhị


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.