Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scotch whisky




danh từ
loại rượu úytki chưng cất ở Xcốt-len



scotch+whisky
['skɔt∫'wiski]
danh từ
loại rượu úytki chưng cất ở Xcốt-len


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.