Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
teutonic




tính từ
(thuộc) các dân tộc Giéc-manh (tức là Ăng-lô Xắc-xông, Hà lan, Đức và Bắc Âu)
(thuộc) ngôn ngữ các dân tộc Giéc-manh
điển hình cho người Giéc-manh, tiêu biểu cho người Giéc-manh, có những phẩm chất của người Giéc-manh



teutonic
[tju:'tɔnik]
tính từ
(thuộc) các dân tộc Giéc-manh (tức là Ăng-lô Xắc-xông, Hà lan, Đức và Bắc Âu)
(thuộc) ngôn ngữ các dân tộc Giéc-manh
điển hình cho người Giéc-manh, tiêu biểu cho người Giéc-manh, có những phẩm chất của người Giéc-manh
Teutonic thoroughness
tính tỉ mỉ Giéc-manh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.