|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
Trotskyist
Trotskyist | ['trɔtskiist] | | Cách viết khác: | | Trotskyite | | ['trɔtskiait] | | danh từ | | | người ủng hộ Tờ-rốt-ki; người theo chủ nghĩa Tờ-rốt-kít | | tính từ | | | (thuộc) học thuyết Tờ-rốt-kít; theo học thuyết Tờ-rốt-kít |
|
|
|
|