turkey ![](images/dict/t/turkey.gif)
turkey![](img/dict/02C013DD.png) | ['tə:ki] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều turkeys | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học) gà tây (loài chim to nuôi để ăn thịt, đặc biệt là vào dịp lễ Giáng sinh); thịt gà tây | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự phá sản; sự thất bại | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lời nói thẳng (khó nghe) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to talk turkey | | nói toạc móng heo |
| ![](img/dict/02C013DD.png) | [turkey] | ![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | fool, dumbo, jerk | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | You turkey! Why did you put Jello on my pizza? |
/'tə:ki/
danh từ
(động vật học) gà tây
|
|