whittle
whittle | ['witl] |  | danh từ | |  | (từ cổ,nghĩa cổ) dao bầu |  | ngoại động từ | |  | chuốt, gọt, vót; đẽo (bằng dao) | |  | to whittle at | |  | gọt | |  | to whittle away (down) | |  | gọt, đẽo | |  | bớt dần, cắt xén dần, xén bớt |
/'witl/
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) dao bầu
ngoại động từ
chuốt, gọt, vót; đẽo (bằng dao) !to whittle at
gọt !to whittle away (down)
gọt, đẽo
bớt dần, cắt xén dần, xén bớt
|
|