Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
about-face




about-face
[ə'baut'feis]
danh từ
(quân sự) sự quay đằng sau
sự trở mặt, sự thay đổi hẳn thái độ, sự thay đổi hẳn ý kiến
nội động từ
(quân sự) quay đằng sau


/ə'bautfeis/

danh từ
(quân sự) sự quay đằng sau
sự trở mặt, sự thay đổi hẳn thái độ, sự thay đổi hẳn ý kiến

nội động từ
(quân sự) quay đằng sau

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "about-face"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.