|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
branchiopod
danh từ
động vật chân mang
tính từ, như branchiopodan, branchiopodous
có chân mang
branchiopod![](img/dict/02C013DD.png) | ['bræηkiəpɔd] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | động vật chân mang | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ, như branchiopodan, branchiopodous | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có chân mang |
|
|
|
|