Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
accidence




accidence
['æksidəns]
danh từ
(ngôn ngữ học) hình thái học
yếu tố cơ sở (của một vấn đề)


/'æksidəns/

danh từ
(ngôn ngữ học) hình thái học
yếu tố cơ sở (của một vấn đề)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.