|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
acclamatory
acclamatory | [ə'klæmətəri] |  | tính từ | |  | hoan hô, bằng cách hoan hô | |  | acclamatory vote | | bầu bằng cách hoan hô |
/ə'klæmətəri/
tính từ
hoan hô bằng cách nhiệt liệt hoan hô acclamatory vote bầu bằng cách hoan hô
|
|
|
|