|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
accordingly
accordingly | [ə'kɔ:diηli] | | phó từ | | | phù hợp với điều đã được nhắc đến hoặc biết đến | | | I told you the whole truth, you must act accordingly | | tôi đã nói hết hết sự thật cho anh nghe, anh phải hành động sao cho phù hợp | | | do đó, vì vậy, cho nên |
/ə'kɔ:diɳ/
phó từ do đó, vì vậy, cho nên (sao) cho phù hợp (với hoàn cảnh) ( as) (như) according as
|
|
|
|