Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
accordion





accordion
[ə'kɔ:djən]
danh từ
(âm nhạc) đàn xếp, đàn ăccoc


/ə'kɔ:djən/

danh từ
(âm nhạc) đàn xếp, đàn ăccoc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "accordion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.