accursed
accursed | [ə'kə:sid] | | Cách viết khác: | | accurst | | [ə'kə:st] | | tính từ | | | đáng nguyền rủa, đáng ghét, ghê tởm | | | xấu số, phận rủi, phận hẩm hiu |
/ə'kə:sid/ (accurst) /ə'kə:st/
tính từ đáng nguyền rủa, đáng ghét, ghê tởm xấu số, phận rủi, phận hẩm hiu phiền toái, khó chịu
|
|