|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
achilles
achilles | [ə'kili:z] | | danh từ | | | A-sin (anh hùng cổ Hy lạp) | | | Achilles' heel | | | điểm yếu hoặc dễ tổn thương, nhược điểm | | | Achilles' tendon | | | gân nối bắp chân với gót chân |
/ə'kili:z/
danh từ A-sin (anh hùng cổ Hy lạp)
|
|
|
|