|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
actuality
actuality![](img/dict/02C013DD.png) | [,æktju'æliti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thực tế, thực tại | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (actualities) điều kiện hiện tại; thời sự |
/,æktju'æliti/
danh từ
thực tế, thực tại
(số nhiều) điều kiện hiện tại, điều kiện thực tế
(nghệ thuật) hiện thực
|
|
|
|