Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
adenoidal




tính từ
bị bệnh V A



adenoidal
[,ædi'nɔidəl]
tính từ
bị bệnh V. A
children are often adenoidal
trẻ em thường mắc bệnh V. A
adenoidal voice
giọng nói có triệu chứng bệnh V. A


▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.