|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
adhere
adhere | [əd'hiə] | | nội động từ | | | dính chặt vào, bám chặt vào | | | to adhere to the skin | | dính chặt vào da | | | tham gia, gia nhập | | | to adhere to a party | | gia nhập một đảng | | | tôn trọng triệt để; trung thành với, gắn bó với; giữ vững | | | to adhere to an agreement | | tôn trọng triệt để hiệp định | | | to adhere to one's opinion | | giữ vững ý kiến | | | to adhere to Marxism-Leninism | | trung thành với chủ nghĩa Mác-Lênin | | | (từ cổ,nghĩa cổ) tán thành, đồng ý |
/əd'hiə/
nội động từ dính chặt vào, bám chặt vào to adhere to the skin dính chặt vào da tham gia, gia nhập to adhere to a party gia nhập một đảng tôn trọng triệt để; trung thành với, gắn bó với; giữ vững to adhere to an agreement tôn trọng triệt để hiệp định to adhere to one's opinion giữ vững ý kiến to adhere to Marxism-Leninism trung thành với chủ nghĩa Mác-Lênin (từ cổ,nghĩa cổ) tán thành, đồng ý
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "adhere"
|
|