|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
adjoining
adjoining![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'dʒɔiniη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gần kề, kế bên, tiếp giáp, bên cạnh, sát nách | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | adjoining room | | căn phòng kế bên |
/ə'dʤɔiniɳ/
tính từ
gần kề, kế bên, tiếp giáp, bên cạnh, sát nách adjoining room căn phòng kế bên
|
|
|
|