|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
adjustable
adjustable![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'dʒʌstəbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có thể điều chỉnh được | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có thể làm cho thích hợp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có thể hoà giải được, có thể giàn xếp được (mối bất hoà, cuộc phân tranh...) |
(Tech) điều chỉnh được
(máy tính) điều chỉnh được
/ə'dʤʌstəbl/
tính từ
có thể điều chỉnh được
có thể làm cho thích hợp
có thể hoà giải được, có thể giàn xếp được (mối bất hoà, cuộc phân tranh...)
|
|
|
|