Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
adjustment




adjustment
[ə'dʒʌstmənt]
danh từ
sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý
adjustment in direction
(quân sự) sự điều chỉnh hướng
adjustment in range
(quân sự) sự điều chỉnh tầm
sự hoà giải, sự dàn xếp (mối bất hoà, cuộc phân tranh...)



(Tech) điều chỉnh (d)


sự điều chỉnh
a. of rates mt đặc trưng của các tỷ số thống kê

/ə'dʤʌstmənt/

danh từ
sự sửa lại cho đúng, sự điều chỉnh, sự chỉnh lý
adjustment in direction (quân sự) sự điều chỉnh hướng
adjustment in range (quân sự) sự điều chỉnh tầm
sự hoà giải, sự dàn xếp (mối bất hoà, cuộc phân tranh...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "adjustment"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.