|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
admirability
admirability![](img/dict/02C013DD.png) | [,ædmərə'biliti] | | Cách viết khác: | | admirableness | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['ædmərəblnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính đáng phục, tính đáng khâm phục, tính đáng ca tụng; tính đáng hâm mộ, tính ngưỡng mộ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính tuyệt diệu, tính tuyệt vời |
/,ædmərə'biliti/ (admirableness) /'ædmərəblins/
danh từ
tính đáng phục, tính đáng khâm phục, tính đáng ca tụng; tính đáng hâm mộ, tính ngưỡng mộ
tính tuyệt diệu, tính tuyệt vời
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|