|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
adorability
adorability![](img/dict/02C013DD.png) | [ə,dɔ:rə'biliti] | | Cách viết khác: | | adorableness | ![](img/dict/02C013DD.png) | [ə'dɔ:rəblnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính đáng yêu, tính đáng quý mến, tính đáng yêu, tính đáng quý mến | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thơ ca) tính đáng tôn sùng, tính đáng sùng bái, tính đáng tôn thờ |
/ə,dɔ:rə'biliti/ (adorableness) /ə'dɔ:rəblnis/
danh từ
tính đáng yêu, tính đáng quý mến, tính đáng yêu, tính đáng quý mến
(thơ ca) tính đáng tôn sùng, tính đáng sùng bái, tính đáng tôn thờ
|
|
|
|