advancement
advancement | [əd'vɑ:nsmənt] |  | danh từ | |  | sự tiến lên; sự tiến bộ | |  | advancement of science | | sự tiến bộ của khoa học; sự thúc đẩy cho khoa học tiến lên | |  | advancement in career | | sự thăng tiến trong nghề nghiệp | |  | the advancement of learning | | sự tiến bộ trong học tập | |  | sự thăng cấp bậc hoặc vị thế | |  | the job offers good opportunities for advancement | | công việc tạo cơ hội tốt để thăng chức |
/əb'vɑ:nsmənt/
danh từ
sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ; sự thúc đẩy, sự làm cho tiến lên advancement of science sự tiến bộ của khoa học; sự thúc đẩy cho khoa học tiến lên advancement in career tiến bộ trong nghề nghiệp
sự thăng chức, đề bạt
(pháp lý) tiền (người kế thừa được) nhận trước
|
|