aerial
aerial![](img/dict/02C013DD.png) | ['eəriəl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ở trên trời, trên không | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | aerial fight | | cuộc chiến đấu trên không | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) không khí; nhẹ như không khí | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thực, tưởng tượng | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (rađiô) dây trời, dây anten |
(Tech) dây trời, ăngten = antenna; thuộc hàng không; thuộc không vận; thuộc không khí
/'eəriəl/
tính từ
ở trên trời, trên không aerial fight cuộc chiến đấu trên không
(thuộc) không khí; nhẹ như không khí
không thực, tưởng tượng
danh từ
rađiô dây trời, dây anten
|
|