|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aerobiology
aerobiology | ['eəroubai'ɔlədʒi] |  | danh từ | |  | khoa sinh vật không khí (nghiên cứu các vi sinh vật và bào tử trong không khí) |
/'eəroubai'ɔlədʤi/
danh từ
khoa sinh vật không khí (nghiên cứu các vi sinh vật và bào tử trong không khí)
|
|
|
|