|  affectionate 
 
 
 
 
  affectionate |  | [ə'fek∫nit] |  |  | tính từ |  |  |  | (affectionate towards somebody) biểu lộ sự trìu mến với ai; có tình |  |  |  | affectionate kisses, words, smiles |  |  | những nụ hôn, từ ngữ, nụ cười âu yếm |  |  |  | he's very affectionate towards his children |  |  | anh ấy rất âu yếm con cái của mình | 
 
 
  /ə'fekʃnit/ 
 
  tính từ 
  thương yêu, yêu mến, âu yếm; trìu mến 
 
 |  |